Đọc nhanh: 探秘 (tham bí). Ý nghĩa là: tìm tòi bí mật; dò tìm bí mật. Ví dụ : - 宇宙探秘 thăm dò bí mật trong vũ trụ
探秘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm tòi bí mật; dò tìm bí mật
探索秘密或奥秘
- 宇宙 探秘
- thăm dò bí mật trong vũ trụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探秘
- 宇宙 探秘
- thăm dò bí mật trong vũ trụ
- 刺探 隐秘
- dò xét việc bí mật
- 探索 自然界 的 奥秘
- Tìm kiếm những bí ẩn của giới tự nhiên.
- 我们 探索 宇宙 的 奥秘
- Chúng ta khám phá bí ẩn của vũ trụ.
- 我们 尝试 探寻 历史 的 奥秘
- Chúng tôi cố gắng khám phá bí ẩn của lịch sử.
- 我 将来 要 当 一名 潜水员 , 去 探索 海底 的 奥秘
- Tương lai tớ muốn trở thành thợ lặn, đi khám phá mọi bí ẩn dưới biển sâu kia
- 他 曾 是 一名 神秘 密探
- Anh ấy từng là một mật thám bí mật.
- 探测 对方 心里 的 秘密
- thăm dò bí mật tâm lý của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
秘›