Đọc nhanh: 探矿仪器 (tham khoáng nghi khí). Ý nghĩa là: máy tìm mỏ.
探矿仪器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tìm mỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探矿仪器
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 医疗 仪器 越来越 先进
- Thiết bị y tế ngày càng hiện đại.
- 实验室 里 有 各种 仪器
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 我们 正在 掘 地 探矿
- Chúng tôi đang khai thác mỏ dưới lòng đất.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 她 用 美容 仪器 做 面部 护理 , 效果 很 好
- Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
器›
探›
矿›