Đọc nhanh: 探矿 (tham khoáng). Ý nghĩa là: tìm mỏ; thăm dò mỏ; thám khoáng. Ví dụ : - 我们正在掘地探矿. Chúng tôi đang khai thác mỏ dưới lòng đất.
探矿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm mỏ; thăm dò mỏ; thám khoáng
根据矿床生成的原理,采用一定的方法寻找矿产
- 我们 正在 掘 地 探矿
- Chúng tôi đang khai thác mỏ dưới lòng đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探矿
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
- 测探 海底 的 矿藏
- thăm dò tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 我们 正在 掘 地 探矿
- Chúng tôi đang khai thác mỏ dưới lòng đất.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 他 主动 去 前方 探路
- Anh ấy chủ động đi trước thăm dò đường.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
- 他们 计划 去 西藏 探险
- Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
矿›