探矿者 tànkuàng zhě
volume volume

Từ hán việt: 【tham khoáng giả】

Đọc nhanh: 探矿者 (tham khoáng giả). Ý nghĩa là: người khám phá khoáng sản, người khai thác.

Ý Nghĩa của "探矿者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

探矿者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người khám phá khoáng sản

person exploring for minerals

✪ 2. người khai thác

prospector

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探矿者

  • volume volume

    - 探寻 tànxún 地下 dìxià 矿藏 kuàngcáng

    - tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.

  • volume volume

    - 测探 cètàn 海底 hǎidǐ de 矿藏 kuàngcáng

    - thăm dò tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 勘探 kāntàn 矿藏 kuàngcáng

    - Họ đang thăm dò khoáng sản.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 先驱者 xiānqūzhě hào 探测器 tàncèqì 上装 shàngzhuāng de shì

    - Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 剥削者 bōxuēzhě dōu shì 自己 zìjǐ de 享乐 xiǎnglè 建筑 jiànzhù zài 劳动 láodòng 人民 rénmín de 痛苦 tòngkǔ 之上 zhīshàng de

    - tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.

  • volume volume

    - 旅行者 lǚxíngzhě hào 太空 tàikōng 探测器 tàncèqì

    - Du hành tàu thăm dò không gian

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài jué 探矿 tànkuàng

    - Chúng tôi đang khai thác mỏ dưới lòng đất.

  • volume volume

    - 天亮 tiānliàng 之前 zhīqián yǒu 一辆 yīliàng 福特 fútè 探险者 tànxiǎnzhě

    - Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao