Đọc nhanh: 探矿者 (tham khoáng giả). Ý nghĩa là: người khám phá khoáng sản, người khai thác.
探矿者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người khám phá khoáng sản
person exploring for minerals
✪ 2. người khai thác
prospector
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探矿者
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
- 测探 海底 的 矿藏
- thăm dò tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 我们 正在 掘 地 探矿
- Chúng tôi đang khai thác mỏ dưới lòng đất.
- 天亮 之前 有 一辆 福特 探险者
- Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
矿›
者›