探看 tàn kàn
volume volume

Từ hán việt: 【tham khán】

Đọc nhanh: 探看 (tham khán). Ý nghĩa là: đi xem chuyện gì đang xảy ra, đến thăm.

Ý Nghĩa của "探看" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

探看 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đi xem chuyện gì đang xảy ra

to go to see what's going on

✪ 2. đến thăm

to visit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探看

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 入狱 rùyù 之后 zhīhòu 丧失 sàngshī le 探视权 tànshìquán

    - Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.

  • volume volume

    - xiān 探探 tàntàn de 口风 kǒufēng kàn 是不是 shìbúshì 愿意 yuànyì

    - trước hết hãy thăm dò ý tứ của anh ấy đã, xem anh ấy có bằng lòng đi không?

  • volume volume

    - 三年 sānnián 看头 kàntou nián

    - ba năm nhìn vào năm đầu

  • volume volume

    - 一群 yīqún rén 聚拢 jùlǒng 起来 qǐlai kàn 发生 fāshēng le 什么 shénme shì

    - Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.

  • volume volume

    - cóng 窗口 chuāngkǒu 探头 tàntóu kàn le 一下 yīxià 屋内 wūnèi 不见 bújiàn 有人 yǒurén

    - anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.

  • volume volume

    - 看到 kàndào yǒu 困难 kùnnán dōu 不愿 bùyuàn 帮助 bāngzhù zhè 就是 jiùshì 所谓 suǒwèi de 朋友 péngyou

    - Cứ hễ khi bạn gặp khó khăn họ đều không muốn giúp đỡ, đó là những người mà bạn coi là bạn bè đấy.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • volume volume

    - zhè 封信 fēngxìn shì 一种 yīzhǒng 试探 shìtàn 看看 kànkàn 如何 rúhé 看待 kàndài 这种 zhèzhǒng 运动 yùndòng

    - Đây là một lá thư thử thách, để xem anh ta như thế nào đối với phong trào này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao