Đọc nhanh: 探病 (tham bệnh). Ý nghĩa là: thăm một người bệnh hoặc bệnh nhân.
探病 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăm một người bệnh hoặc bệnh nhân
探病:汉语词语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探病
- 为世 诟病
- để cho người đời chỉ trích.
- 探问 病友
- thăm hỏi bạn bệnh
- 探视病人
- thăm người bệnh
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 亨特 探长 去世 了
- Thám tử Hunter đã chết.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
病›