Đọc nhanh: 探戈 (tham qua). Ý nghĩa là: điệu Tăng-gô; vũ điệu Tăng-go.
探戈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điệu Tăng-gô; vũ điệu Tăng-go
交际舞的一种,起源于阿根廷,流行于欧美,2/4 或4/4拍,速度缓慢,多为滑步,舞时变化很多 (西:tango)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探戈
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 他 回家 乡 探亲
- Anh ấy về quê thăm họ hàng.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 他 倒戈 对抗 自己 的 队伍
- Anh ta phản bội và chống lại đội của mình.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 他们 计划 去 西藏 探险
- Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.
- 他 喜欢 探索 偏僻 的 地方
- Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戈›
探›