Đọc nhanh: 探戈舞 (tham qua vũ). Ý nghĩa là: Điệu tango.
探戈舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điệu tango
《探戈舞》图文并茂,实用性强,分为球类运动、体操健身运动、传统武术、冰雪运动、水上运动、体育舞蹈、休闲运动、格斗运动、民间体育活动和极限运动等10大类项目,计100分册。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探戈舞
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 亨特 探长 去世 了
- Thám tử Hunter đã chết.
- 今天 我 觉得 非常 鼓舞
- Hôm nay tôi cảm thấy rất phấn chấn.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戈›
探›
舞›