Đọc nhanh: 探悉 (tham tất). Ý nghĩa là: dò được; dò được những mặt có liên quan. Ví dụ : - 从有关方面探悉。 qua những người có liên quan mà biết được.
探悉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dò được; dò được những mặt có liên quan
打听后知道
- 从 有关 方面 探悉
- qua những người có liên quan mà biết được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探悉
- 他们 探访 古冢
- Họ khám phá mộ cổ.
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 从 有关 方面 探悉
- qua những người có liên quan mà biết được.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 他 和 她 不 熟悉
- Anh không hề quen biết với cô.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 他们 计划 去 西藏 探险
- Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悉›
探›