Đọc nhanh: 探友 (tham hữu). Ý nghĩa là: dò ý; thăm dò ý tứ; dò hỏi。設法引出對方的話,探聽他對某人某事的態度和看法。也說探口風。.
探友 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dò ý; thăm dò ý tứ; dò hỏi。設法引出對方的話,探聽他對某人某事的態度和看法。也說探口風。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探友
- 探问 病友
- thăm hỏi bạn bệnh
- 探访 亲友
- thăm viếng bạn bè người thân.
- 到 地底下 探探 我 的 鼹鼠 朋友
- Ghé thăm bạn bè của tôi những người có nốt ruồi.
- 不仅 他 喜欢 , 他 朋友 也 喜欢
- Không chỉ anh ấy thích, bạn anh ấy cũng thích.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
- 我 路过 上海 时 , 顺便 探望 了 几个 老朋友
- khi tôi qua Thượng Hải, tiện thể thăm mấy người bạn thân.
- 不谢 你 是 我 的 朋友
- Không có gì, cậu là bạn của tớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
探›