Đọc nhanh: 推退 (suy thoái). Ý nghĩa là: quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên..
推退 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推退
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 黜 退
- truất về.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 互相 推让
- nhường nhịn lẫn nhau.
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 从而 推动 经济 发展 和 社会 稳定
- Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.
- 从 调查 中 推出 了 结论
- Từ khảo sát rút ra được kết luận.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
推›
退›