Đọc nhanh: 掘进机 (quật tiến cơ). Ý nghĩa là: Máy đào lò. Ví dụ : - 巷道掘进机。 máy đào hầm lò.
掘进机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đào lò
掘进机(Boring machine)是用于平直地面开凿巷道的机器。
- 巷道 掘进机
- máy đào hầm lò.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掘进机
- 组装 一台 掘进机
- lắp ráp một máy đào hầm mỏ.
- 掘进 工作面 的 月 进尺
- tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.
- 俟机 进攻
- đợi dịp tấn công.
- 巷道 掘进机
- máy đào hầm lò.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
- 我们 改进 了 机器 设计
- Chúng tôi đã biến đổi thiết kế máy móc.
- 你 装进 照相机 了 吗 ?
- Cậu cho máy ảnh vào chưa?
- 她 发掘 了 一个 商业机会
- Cô phát hiện ra một cơ hội kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掘›
机›
进›