排骨精 páigǔ jīng
volume volume

Từ hán việt: 【bài cốt tinh】

Đọc nhanh: 排骨精 (bài cốt tinh). Ý nghĩa là: (nói đùa) cô gái biếng ăn, một túi xương.

Ý Nghĩa của "排骨精" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

排骨精 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (nói đùa) cô gái biếng ăn

(jocularly) anorexic girl

✪ 2. một túi xương

a bag of bones

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排骨精

  • volume volume

    - 椒盐 jiāoyán 排骨 páigǔ

    - sườn muối tiêu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen chī le 排骨汤 páigǔtāng

    - Chúng tôi đã ăn canh sườn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 排骨 páigǔ 煲汤 bāotāng

    - Cô ấy thích dùng xương sườn nấu canh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚餐 wǎncān shì 排骨 páigǔ

    - Bữa tối hôm nay là sườn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī kǎo 排骨 páigǔ

    - Tôi thích ăn sườn nướng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 红烧 hóngshāo 排骨 páigǔ

    - Tôi thích ăn sườn kho.

  • volume volume

    - 椒盐 jiāoyán 排骨 páigǔ shì 弟弟 dìdì 最爱 zuìài chī de 菜肴 càiyáo

    - Sườn ướp muối tiêu là món mà em trai tôi thích ăn nhất

  • - 作为 zuòwéi 平面 píngmiàn 设计师 shèjìshī 精通 jīngtōng 色彩 sècǎi 搭配 dāpèi 排版 páibǎn 技巧 jìqiǎo

    - Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao