Đọc nhanh: 排骨包子 (bài cốt bao tử). Ý nghĩa là: bánh bao nhân sườn.
排骨包子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh bao nhân sườn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排骨包子
- 你 会 包 包子 吗 ?
- Bạn biết gói bánh bao không?
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 一排 子弹
- một băng đạn.
- 他 正在 和面 , 准备 包 饺子
- Anh ấy đang nhào bột, chuẩn bị làm há cảo.
- 他 学会 了 包 粽子
- Anh ấy học được cách gói bánh chưng rồi.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
子›
排›
骨›