排骨 páigǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bài cốt】

Đọc nhanh: 排骨 (bài cốt). Ý nghĩa là: sườn; xương sườn; xương cột sống (bò; dê). Ví dụ : - 我喜欢吃烤排骨。 Tôi thích ăn sườn nướng.. - 今天晚餐是排骨。 Bữa tối hôm nay là sườn.. - 我喜欢吃红烧排骨。 Tôi thích ăn sườn kho.

Ý Nghĩa của "排骨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

排骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sườn; xương sườn; xương cột sống (bò; dê)

作为食品的猪、牛、羊等的带肉肋骨和脊椎骨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī kǎo 排骨 páigǔ

    - Tôi thích ăn sườn nướng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚餐 wǎncān shì 排骨 páigǔ

    - Bữa tối hôm nay là sườn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 红烧 hóngshāo 排骨 páigǔ

    - Tôi thích ăn sườn kho.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen chī le 排骨汤 páigǔtāng

    - Chúng tôi đã ăn canh sườn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排骨

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 红烧 hóngshāo le 排骨 páigǔ

    - Hôm qua tôi đã kho sườn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 排骨 páigǔ 煲汤 bāotāng

    - Cô ấy thích dùng xương sườn nấu canh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚餐 wǎncān shì 排骨 páigǔ

    - Bữa tối hôm nay là sườn.

  • volume volume

    - 小火 xiǎohuǒ wēi zhe zhè 排骨 páigǔ

    - Hầm xương sườn này với ngon lửa nhỏ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī kǎo 排骨 páigǔ

    - Tôi thích ăn sườn nướng.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 正在 zhèngzài mèn 排骨 páigǔ

    - Mẹ đang ninh sườn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 红烧 hóngshāo 排骨 páigǔ

    - Tôi thích ăn sườn kho.

  • volume volume

    - 椒盐 jiāoyán 排骨 páigǔ shì 弟弟 dìdì 最爱 zuìài chī de 菜肴 càiyáo

    - Sườn ướp muối tiêu là món mà em trai tôi thích ăn nhất

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao