Đọc nhanh: 排犹 (bài do). Ý nghĩa là: chống chủ nghĩa bài Do Thái, để loại bỏ người Do Thái.
排犹 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chống chủ nghĩa bài Do Thái
antisemitism
✪ 2. để loại bỏ người Do Thái
to eliminate Jews
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排犹
- 他 反对 排犹主义
- Anh ấy phản đối chủ nghĩa bài Do Thái.
- 排犹主义 是 不 公正 的
- Chủ nghĩa bài Do Thái là không công bằng.
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 不要 犹豫 , 勇敢 前
- Đừng do dự, dũng cảm tiến về phía trước.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
犹›