排奡 pái ào
volume volume

Từ hán việt: 【bài _】

Đọc nhanh: 排奡 (bài _). Ý nghĩa là: mạnh mẽ (giọng văn). Ví dụ : - 排奡 (文章有力)。 giọng văn mạnh mẽ.

Ý Nghĩa của "排奡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

排奡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạnh mẽ (giọng văn)

(文笔) 矫健

Ví dụ:
  • volume volume

    - pái ào ( 文章 wénzhāng 有力 yǒulì )

    - giọng văn mạnh mẽ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排奡

  • volume volume

    - 主妇 zhǔfù 安排 ānpái le 一切 yīqiè 家务 jiāwù

    - Bà chủ đã sắp xếp tất cả công việc nhà.

  • volume volume

    - 主任 zhǔrèn 正在 zhèngzài 安排 ānpái xīn de 项目 xiàngmù

    - Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.

  • volume volume

    - 乐队 yuèduì 开始 kāishǐ 排练 páiliàn le

    - Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.

  • volume volume

    - pái ào ( 文章 wénzhāng 有力 yǒulì )

    - giọng văn mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 齐平 qípíng 地使 dìshǐ 均匀 jūnyún zài 一个 yígè 平面 píngmiàn shàng huò 留边 liúbiān 排版 páibǎn

    - Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 排球 páiqiú 大赛 dàsài

    - giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 排球队 páiqiúduì zài 这次 zhècì 邀请赛 yāoqǐngsài zhōng 夺杯 duóbēi

    - đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 男排 nánpái 正在 zhèngzài 积极 jījí 训练 xùnliàn

    - Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đại 大 (+9 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Ngạo
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一一ノ丶ノ丨
    • Thương hiệt:MUKLL (一山大中中)
    • Bảng mã:U+5961
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao