排华法案 pái huá fǎ'àn
volume volume

Từ hán việt: 【bài hoa pháp án】

Đọc nhanh: 排华法案 (bài hoa pháp án). Ý nghĩa là: Đạo luật Loại trừ Trung Quốc, một luật của Hoa Kỳ hạn chế người Trung Quốc nhập cư từ 1882-1943.

Ý Nghĩa của "排华法案" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

排华法案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đạo luật Loại trừ Trung Quốc, một luật của Hoa Kỳ hạn chế người Trung Quốc nhập cư từ 1882-1943

Chinese Exclusion Act, a US law restricting Chinese immigration from 1882-1943

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排华法案

  • volume volume

    - 土地管理法 tǔdìguǎnlǐfǎ 草案 cǎoàn

    - bản dự thảo về luật quản lý đất đai

  • volume volume

    - 哪位 nǎwèi 法官 fǎguān jiāng 审理 shěnlǐ zhè 案件 ànjiàn

    - Ai là thẩm phán (sẽ) xét xử vụ án này?

  • volume volume

    - 杯中 bēizhōng 含有 hányǒu 华法林 huáfǎlín

    - Cốc thử nghiệm dương tính với warfarin.

  • volume volume

    - shì 提升 tíshēng 惩罚性 chéngfáxìng 损失赔偿 sǔnshīpéicháng de 上限 shàngxiàn de 法案 fǎàn

    - Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.

  • volume volume

    - 美国 měiguó 宪法 xiànfǎ 第几 dìjǐ 修正案 xiūzhèngàn

    - Sửa đổi nào đối với hiến pháp Hoa Kỳ

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ zài 制定 zhìdìng xīn de 法案 fǎàn 控制 kòngzhì 赌博 dǔbó

    - Chính phủ đang đưa ra luật mới để kiểm soát cờ bạc.

  • volume volume

    - 其中 qízhōng 含有 hányǒu 大量 dàliàng 华法林 huáfǎlín

    - Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.

  • volume volume

    - 总统 zǒngtǒng 上个星期 shànggexīngqī 否决 fǒujué le 减税 jiǎnshuì 法案 fǎàn

    - Tổng thống đã từ chối dự luật giảm thuế vào tuần trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao