Đọc nhanh: 掌嘴 (chưởng chủy). Ý nghĩa là: vả miệng; tát vào miệng; vả vào mồm.
掌嘴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vả miệng; tát vào miệng; vả vào mồm
打嘴巴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌嘴
- 他 不 饿 , 只是 嘴馋 而已
- Nó không đói mà chỉ tham ăn thôi.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 中国 人民 已经 掌握 了 自己 的 命运
- Nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.
- 他 不敢 和 父母 顶嘴
- Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.
- 他 一直 不 给 人家 好 嘴脸 看
- nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
掌›