zhǎng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vỉa lò (ở mỏ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vỉa lò (ở mỏ)

礃子同'掌子'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Thương hiệt:MRFBQ (一口火月手)
    • Bảng mã:U+7903
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp