Đọc nhanh: 掌 (chưởng). Ý nghĩa là: lòng bàn tay; bàn tay, lòng bàn chân (động vật), đế giày; gót giày. Ví dụ : - 医生检查了我的掌。 Bác sĩ đã kiểm tra lòng bàn tay của tôi.. - 她的掌很大。 Lòng bàn tay của cô ấy rất lớn.. - 猫的掌很柔软。 Lòng bàn chân của con mèo rất mềm.
掌 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. lòng bàn tay; bàn tay
手掌
- 医生 检查 了 我 的 掌
- Bác sĩ đã kiểm tra lòng bàn tay của tôi.
- 她 的 掌 很大
- Lòng bàn tay của cô ấy rất lớn.
✪ 2. lòng bàn chân (động vật)
某些动物的脚掌
- 猫 的 掌 很 柔软
- Lòng bàn chân của con mèo rất mềm.
- 狗 的 掌 有点 脏
- Lòng bàn chân của con chó hơi bẩn.
✪ 3. đế giày; gót giày
鞋底子
- 她 的 鞋 掌 磨损 了
- Đế giày của cô ấy đã mòn.
- 我要 修理 鞋掌
- Tôi cần sửa đế giày.
✪ 4. móng ngựa
马蹄
- 他们 在 为 马装 新 掌
- Họ đang gắn móng ngựa mới cho con ngựa.
- 铁匠 在 锻造 马掌
- Thợ rèn đang rèn móng ngựa.
✪ 5. họ Chưởng
姓
- 掌 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thấy Chưởng, rất vui khi được gặp thầy.
掌 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. tát; vả; bạt
用手掌打
- 他 生气 地掌 了 她 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát cô một cái.
- 老板 掌 了 那个 偷懒 的 员工
- Ông chủ đã tát người nhân viên lười biếng đó.
✪ 2. nắm giữ; nắm quyền; kiểm soát
掌管;掌握
- 他 掌权 多年 了
- Anh ấy đã nắm quyền nhiều năm rồi.
- 他 掌握 着 这个 项目
- Anh ấy nắm giữ dự án này.
✪ 3. đóng; vá; khâu (giầy)
(掌儿) 钉或缝在鞋底前部、后部的皮子等
- 他 拿 去 给 鞋匠 掌鞋
- Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.
- 我 需要 掌 一下 这些 旧鞋
- Tôi cần vá lại những đôi giày cũ này.
✪ 4. thêm; cho thêm (gia vị)
加上 (油盐等)
- 他 掌 了 点 酱油 在 菜 里
- Anh ấy đã thêm chút xì dầu vào món ăn.
- 做 汤时 , 别忘了 掌盐
- Khi nấu canh, đừng quên thêm muối.
✪ 5. đem; đặt; để (sử dụng như 把)
把
- 他 掌书 放在 桌上
- Anh ấy đặt cuốn sách lên bàn.
- 请 你 掌 杯子 拿给 我
- Làm ơn đưa cốc cho tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌
- 他 打 了 我 一个 巴掌
- Anh ấy đã tát tôi một cái.
- 他 在 鼓掌
- Anh ấy đang vỗ tay.
- 他 掌书 放在 桌上
- Anh ấy đặt cuốn sách lên bàn.
- 他 掌 了 点 酱油 在 菜 里
- Anh ấy đã thêm chút xì dầu vào món ăn.
- 他 拿 去 给 鞋匠 掌鞋
- Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他 执掌 公司 的 财务
- Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.
- 他 报以 热烈 的 掌声
- Anh ấy đáp lại bằng những tràng pháo tay nhiệt tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›