Đọc nhanh: 掉头 (điệu đầu). Ý nghĩa là: quay đầu; ngoảnh đầu, quay; quay lại; quay ngược lại; quay đầu xe (xe, tàu). Ví dụ : - 掉头车 quay xe
掉头 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quay đầu; ngoảnh đầu
(人) 转回头
✪ 2. quay; quay lại; quay ngược lại; quay đầu xe (xe, tàu)
(车、船等) 转成相反的方向
- 掉头 车
- quay xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掉头
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 他 把 烟头 扔掉 了
- Anh ấy đã vứt đi đầu thuốc lá.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 他 用 斧头 砍掉 了 朽烂 的 树枝
- Anh ấy dùng cái rìu để chặt bỏ những cành cây mục nát.
- 胡同 太窄 , 车子 掉 不了 头
- hẻm hẹp quá, quay đầu xe không được.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 掉头 离开 了
- Anh ấy quay đầu rời đi.
- 她 掉 了 几根 头发
- Cô ấy bị rụng vài sợi tóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
掉›