授粉 shòufěn
volume volume

Từ hán việt: 【thụ phấn】

Đọc nhanh: 授粉 (thụ phấn). Ý nghĩa là: thụ phấn.

Ý Nghĩa của "授粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

授粉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thụ phấn

雄蕊的花粉传到雌蕊的柱头上,叫做授粉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 授粉

  • volume volume

    - shì 这家 zhèjiā 俱乐部 jùlèbù de 死忠 sǐzhōng 粉丝 fěnsī

    - Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.

  • volume volume

    - 豆子 dòuzi 磨成 móchéng fěn

    - Anh ấy xay đậu thành bột.

  • volume volume

    - 石头 shítou 破碎 pòsuì chéng 粉末 fěnmò

    - Anh ấy đã nghiền đá thành bột.

  • volume volume

    - 齑粉 jīfěn

    - bột mịn

  • volume volume

    - duì 花粉 huāfěn 过敏 guòmǐn

    - Anh ấy dị ứng phấn hoa.

  • volume volume

    - xiàng 学生 xuésheng 传授 chuánshòu 经验 jīngyàn

    - Anh ấy truyền đạt kinh nghiệm cho học sinh.

  • volume volume

    - yǒu 成千上万 chéngqiānshàngwàn de 粉丝 fěnsī

    - Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 大学教授 dàxuéjiàoshòu

    - Anh ấy là giáo sư đại học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBBE (手月月水)
    • Bảng mã:U+6388
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao