Đọc nhanh: 授粉 (thụ phấn). Ý nghĩa là: thụ phấn.
授粉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thụ phấn
雄蕊的花粉传到雌蕊的柱头上,叫做授粉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 授粉
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 齑粉
- bột mịn
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 他 向 学生 传授 经验
- Anh ấy truyền đạt kinh nghiệm cho học sinh.
- 他 有 成千上万 的 粉丝
- Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.
- 他 是 一位 大学教授
- Anh ấy là giáo sư đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
授›
粉›