Đọc nhanh: 掇刀区 (xuyết đao khu). Ý nghĩa là: Quận Duodao của thành phố Jingmen 荊門市 | 荆门市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Duodao của thành phố Jingmen 荊門市 | 荆门市 , Hồ Bắc
Duodao district of Jingmen city 荊門市|荆门市 [Jing1 mén shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掇刀区
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
区›
掇›