Đọc nhanh: 据点 (cứ điểm). Ý nghĩa là: cứ điểm; vị trí đổ bộ; đồn bót, lô cốt, đồn. Ví dụ : - 放火烧掉敌人的据点。 phóng hoả đốt cháy đồn giặc.. - 攻取据点 đánh chiếm cứ điểm. - 连拔敌人4个据点 nhổ liền 4 cứ điểm của giặc
据点 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cứ điểm; vị trí đổ bộ; đồn bót
军队用作战斗行动凭借的地点
- 放火 烧掉 敌人 的 据点
- phóng hoả đốt cháy đồn giặc.
- 攻取 据点
- đánh chiếm cứ điểm
- 连拔 敌人 4 个 据点
- nhổ liền 4 cứ điểm của giặc
- 据点 的 敌人 , 已经 被 我们 连锅端 了
- cứ điểm của bọn địch đã bị chúng ta chiếm trọn cả rồi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. lô cốt
军事上防守用的坚固建筑物, 多用砖、石、钢筋混凝土等建成
✪ 3. đồn
旧时驻扎军队的地方; 军营
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 据点
- 连拔 敌人 4 个 据点
- nhổ liền 4 cứ điểm của giặc
- 攻取 据点
- đánh chiếm cứ điểm
- 一举 下 了 那 据点
- Chỉ một đòn đã hạ được cứ điểm đó.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 放火 烧掉 敌人 的 据点
- phóng hoả đốt cháy đồn giặc.
- 据点 的 敌人 , 已经 被 我们 连锅端 了
- cứ điểm của bọn địch đã bị chúng ta chiếm trọn cả rồi.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
- 他 言语 冷静 有理有据 但 稍 有点 紧张
- Anh nói một cách bình tĩnh, nói có sách mách có chứng, nhưng hơi lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
点›