Đọc nhanh: 捧腹绝倒 (phủng phúc tuyệt đảo). Ý nghĩa là: nhân đôi với tiếng cười.
捧腹绝倒 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân đôi với tiếng cười
doubled up with laughter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捧腹绝倒
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 令人捧腹
- làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 诙谐 百出 , 令人 绝倒
- trăm thứ khôi hài làm cho người ta cười ngất lên.
- 一推 就 倒
- hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.
- 捧腹大笑
- ôm bụng cười.
- 猴子 搞笑 令人捧腹
- Con khỉ làm trò hài khiến ai cũng cười lăn lộn.
- 他 的 表情 让 人 捧腹大笑
- Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
捧›
绝›
腹›