掇臀捧屁 duō tún pěng pì
volume volume

Từ hán việt: 【xuyết đồn phủng thí】

Đọc nhanh: 掇臀捧屁 (xuyết đồn phủng thí). Ý nghĩa là: liếm ủng, để nâng mông và khen ngợi một cái rắm (thành ngữ); sử dụng những thứ bằng phẳng hơn để đạt được những gì người ta muốn, to con.

Ý Nghĩa của "掇臀捧屁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掇臀捧屁 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. liếm ủng

boot-licking

✪ 2. để nâng mông và khen ngợi một cái rắm (thành ngữ); sử dụng những thứ bằng phẳng hơn để đạt được những gì người ta muốn

to hold up buttocks and praise a fart (idiom); to use flatter to get what one wants

✪ 3. to con

to toady

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掇臀捧屁

  • volume volume

    - 知道 zhīdào a

    - Anh ta biết cái gì chứ.

  • volume volume

    - 捧起 pěngqǐ 小猫 xiǎomāo 轻轻 qīngqīng 抚摸 fǔmō

    - Anh ấy nâng chú mèo con lên vuốt ve nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān 屁股 pìgu

    - đầu lọc.

  • volume volume

    - de 屁股 pìgu 受伤 shòushāng le

    - Mông anh ấy bị thương.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng ràng rén 捧腹大笑 pěngfùdàxiào

    - Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.

  • volume volume

    - 突然 tūrán 放屁 fàngpì le

    - Anh ấy đột nhiên đánh rắm.

  • volume volume

    - yòng 冰凉 bīngliáng de shǒu 捧起 pěngqǐ 一杯 yībēi 滚热 gǔnrè de 巧克力 qiǎokèlì 饮料 yǐnliào

    - Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.

  • volume volume

    - 的话 dehuà dōu shì 放屁 fàngpì

    - Những lời của anh ấy đều là nói xạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:フ一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SPP (尸心心)
    • Bảng mã:U+5C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Pěng
    • Âm hán việt: Bổng , Phụng , Phủng
    • Nét bút:一丨一一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QQKQ (手手大手)
    • Bảng mã:U+6367
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Duō , Duó
    • Âm hán việt: Xuyết
    • Nét bút:一丨一フ丶フ丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEEE (手水水水)
    • Bảng mã:U+6387
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Tún
    • Âm hán việt: Đồn
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SEB (尸水月)
    • Bảng mã:U+81C0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình