换言之 huànyánzhī
volume volume

Từ hán việt: 【hoán ngôn chi】

Đọc nhanh: 换言之 (hoán ngôn chi). Ý nghĩa là: nói cách khác.

Ý Nghĩa của "换言之" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

换言之 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói cách khác

换句话说

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换言之

  • volume volume

    - 乌能 wūnéng 轻言 qīngyán jiù 放弃 fàngqì zhī

    - Sao có thể dễ dàng từ bỏ.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā tīng le de 胡言 húyán dōu 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Mọi người nghe những lời nói vớ vẩn của anh ta đều xì mũi coi thường.

  • volume volume

    - 之言 zhīyán děng dāng 铭记 míngjì

    - Lời của ta, các ngươi nên ghi nhớ.

  • volume volume

    - 刍荛之言 chúráozhīyán ( 浅陋 qiǎnlòu 的话 dehuà )

    - lời quê mùa.

  • volume volume

    - 一言蔽之 yīyánbìzhī 核心 héxīn 要点 yàodiǎn

    - Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 缺少 quēshǎo 共同 gòngtóng de 语言 yǔyán

    - Giữa bọn họ thiếu tiếng nói chung.

  • volume volume

    - zài 大庭广众 dàtíngguǎngzhòng 之中 zhīzhōng 发言 fāyán 应该 yīnggāi yòng 普通话 pǔtōnghuà

    - nơi đông người nên phát biểu bằng tiếng phổ thông.

  • - 通过 tōngguò 参加 cānjiā 语言 yǔyán 交换 jiāohuàn 活动 huódòng 提升 tíshēng le 自己 zìjǐ de 语言 yǔyán 能力 nénglì

    - Cô ấy đã nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình bằng cách tham gia các hoạt động trao đổi ngôn ngữ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao