Đọc nhanh: 换置 (hoán trí). Ý nghĩa là: trao đổi, thay thế, hoán đổi.
换置 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. trao đổi
to exchange
✪ 2. thay thế
to replace
✪ 3. hoán đổi
to swap
✪ 4. chuyển vị
to transpose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换置
- 掉换 位置
- đổi vị trí cho nhau
- 变换位置
- hoán vị; hoán đổi vị trí
- 更换 位置
- Thay đổi vị trí.
- 他 倒换 了 房间 的 布置
- Anh ấy đã đổi cách bố trí trong phòng.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 咱俩 位置 可以 掉换
- Hai vị trí của chúng ta có thể thay đổi.
- 通用件 是 可以 互相 置换 的
- hàng thông dụng có thể thay thế cho nhau.
- 结婚 前 家具 已经 置换 齐 了
- trước đám cưới dụng cụ gia đình đã sắm đầy đủ cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
换›
置›