Đọc nhanh: 换约 (hoán ước). Ý nghĩa là: trao đổi văn kiện.
换约 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trao đổi văn kiện
换文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换约
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 书包 的 衬 需要 更换 了
- Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 不 约 不同
- không hẹn mà gặp; không bàn mà trùng ý
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
换›
约›