Đọc nhanh: 涣 (hoán). Ý nghĩa là: tiêu tan; tiêu; tiêu tán. Ví dụ : - 涣散 tiêu tan
涣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu tan; tiêu; tiêu tán
消散
- 涣散
- tiêu tan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涣
- 士气涣散
- sĩ khí rã rời
- 涣然冰释
- nghi ngờ tiêu tan
- 涣然冰释
- băng tan sạch không; hết nghi ngờ
- 精神涣散
- tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần
- 涣散 军心
- làm lòng quân tan rã
- 敌军 士气涣散 , 一触即溃
- tinh thần binh sĩ quân địch rất suy sụp, đụng đến là đổ ngay
- 涣散
- tiêu tan
- 涣散 组织
- làm tan rã tổ chức
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涣›