Đọc nhanh: 换档 (hoán đương). Ý nghĩa là: Sang số. Ví dụ : - 帕斯卡换档案 Pascal cho tệp.
换档 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sang số
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换档
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 鱼档
- quầy bán cá
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 他们 卖车 换钱
- Họ bán xe để đổi lấy tiền.
- 他们 交换 了 礼物
- Họ trao đổi quà.
- 他们 在 高档 饭店 工作
- Họ làm việc trong các nhà hàng cao cấp.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 他们 决定 转换 工作
- Họ quyết định đổi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
换›
档›