Đọc nhanh: 换挡杆 (hoán đảng can). Ý nghĩa là: cần số.
换挡杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cần số
gear lever
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换挡杆
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 他们 卖车 换钱
- Họ bán xe để đổi lấy tiền.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 他们 交换 了 礼物
- Họ trao đổi quà.
- 人 的 天性 便是 这般 凉薄 , 只要 拿 更好 的 来 换 , 一定 舍得
- Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng
- 他们 对 电影 情节 交换 了 看法
- Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.
- 他们 换 了 全新 的 家具
- Họ đã thay đổi toàn bộ đồ nội thất mới.
- 他们 决定 转换 工作
- Họ quyết định đổi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挡›
换›
杆›