换帖 huàn tiě
volume volume

Từ hán việt: 【hoán thiếp】

Đọc nhanh: 换帖 (hoán thiếp). Ý nghĩa là: đổi danh thiếp; trao đổi danh thiếp; kết nghĩa (thời xưa khi kết nghĩa anh em, hai bên trao đổi thiếp, trên thiếp đó viết tên họ, tuổi tác, quê quán, gia thế...). Ví dụ : - 换帖弟兄 anh em kết nghĩa

Ý Nghĩa của "换帖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

换帖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đổi danh thiếp; trao đổi danh thiếp; kết nghĩa (thời xưa khi kết nghĩa anh em, hai bên trao đổi thiếp, trên thiếp đó viết tên họ, tuổi tác, quê quán, gia thế...)

旧时朋友结拜为异姓兄弟时,交换写着姓名、年龄、籍贯、家世的帖儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 换帖 huàntiě 弟兄 dìxiōng

    - anh em kết nghĩa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换帖

  • volume volume

    - 换帖 huàntiě 弟兄 dìxiōng

    - anh em kết nghĩa

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 银行 yínháng 换钱 huànqián

    - Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 卖车 màichē 换钱 huànqián

    - Họ bán xe để đổi lấy tiền.

  • volume volume

    - 高通量 gāotōngliàng 工程 gōngchéng 实验 shíyàn duī 换料 huànliào 程序 chéngxù 自动 zìdòng 编制 biānzhì 系统 xìtǒng 开发 kāifā

    - Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao

  • volume volume

    - 他们 tāmen 交换 jiāohuàn le 礼物 lǐwù

    - Họ trao đổi quà.

  • volume volume

    - rén de 天性 tiānxìng 便是 biànshì 这般 zhèbān 凉薄 liángbáo 只要 zhǐyào 更好 gènghǎo de lái huàn 一定 yídìng 舍得 shède

    - Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì 电影 diànyǐng 情节 qíngjié 交换 jiāohuàn le 看法 kànfǎ

    - Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 转换 zhuǎnhuàn 工作 gōngzuò

    - Họ quyết định đổi việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē , Tiě , Tiè
    • Âm hán việt: Thiếp , Thiệp
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBYR (中月卜口)
    • Bảng mã:U+5E16
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao