Đọc nhanh: 换妻 (hoán thê). Ý nghĩa là: hoán đổi vợ.
换妻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoán đổi vợ
wife swapping
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换妻
- 他 为 妻子 做 稀饭
- Anh ấy nấu cháo cho vợ.
- 他 为 妻子 买 了 个 胜饰
- Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 他 今年 换 工作 了
- Năm nay anh ta đổi việc rồi.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 他们 交换 了 礼物
- Họ trao đổi quà.
- 人 的 天性 便是 这般 凉薄 , 只要 拿 更好 的 来 换 , 一定 舍得
- Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妻›
换›