Đọc nhanh: 换位 (hoán vị). Ý nghĩa là: Thay đổi vị trí; hoán vị. Ví dụ : - 更换位置。 Thay đổi vị trí.. - 掉换位置 đổi vị trí cho nhau
换位 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thay đổi vị trí; hoán vị
- 更换 位置
- Thay đổi vị trí.
- 掉换 位置
- đổi vị trí cho nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换位
- 掉换 位置
- đổi vị trí cho nhau
- 变换位置
- hoán vị; hoán đổi vị trí
- 更换 位置
- Thay đổi vị trí.
- 对换 座位
- đổi chỗ ngồi cho nhau.
- 逆命题 通过 换位 得到 的 命题
- Câu đảo ngược được thu được bằng cách hoán vị.
- 他们 频繁 地 更换 职位
- Họ thường xuyên đổi việc.
- 咱俩 位置 可以 掉换
- Hai vị trí của chúng ta có thể thay đổi.
- 你 想 跟 我 换个 位子 看得 更 清楚 点 吗 ?
- Bạn có muốn đổi chỗ với tôi để nhìn rõ hơn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
换›