换位 huàn wèi
volume volume

Từ hán việt: 【hoán vị】

Đọc nhanh: 换位 (hoán vị). Ý nghĩa là: Thay đổi vị trí; hoán vị. Ví dụ : - 更换位置。 Thay đổi vị trí.. - 掉换位置 đổi vị trí cho nhau

Ý Nghĩa của "换位" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

换位 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thay đổi vị trí; hoán vị

Ví dụ:
  • volume volume

    - 更换 gēnghuàn 位置 wèizhi

    - Thay đổi vị trí.

  • volume volume

    - 掉换 diàohuàn 位置 wèizhi

    - đổi vị trí cho nhau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换位

  • volume volume

    - 掉换 diàohuàn 位置 wèizhi

    - đổi vị trí cho nhau

  • volume volume

    - 变换位置 biànhuànwèizhi

    - hoán vị; hoán đổi vị trí

  • volume volume

    - 更换 gēnghuàn 位置 wèizhi

    - Thay đổi vị trí.

  • volume volume

    - 对换 duìhuàn 座位 zuòwèi

    - đổi chỗ ngồi cho nhau.

  • volume volume

    - 逆命题 nìmìngtí 通过 tōngguò 换位 huànwèi 得到 dédào de 命题 mìngtí

    - Câu đảo ngược được thu được bằng cách hoán vị.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 频繁 pínfán 更换 gēnghuàn 职位 zhíwèi

    - Họ thường xuyên đổi việc.

  • volume volume

    - 咱俩 zánliǎ 位置 wèizhi 可以 kěyǐ 掉换 diàohuàn

    - Hai vị trí của chúng ta có thể thay đổi.

  • volume volume

    - xiǎng gēn 换个 huàngè 位子 wèizi 看得 kànde gèng 清楚 qīngchu diǎn ma

    - Bạn có muốn đổi chỗ với tôi để nhìn rõ hơn không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao