Đọc nhanh: 捕鲸炮 (bộ kình pháo). Ý nghĩa là: Súng phóng lao móc (vũ khí).
捕鲸炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súng phóng lao móc (vũ khí)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕鲸炮
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 他们 捕 了 满满 一 网鱼
- Họ mắc được một lưới đầy cá
- 他 因 偷窃 被 逮捕 了
- Anh ấy đã bị bắt vì trộm cắp.
- 他 因为 受贿 而 被捕
- Anh ta bị bắt vì nhận hối lộ.
- 他 因 收受贿赂 被捕
- Anh ấy bị bắt vì nhận hối lộ.
- 他们 逮捕 了 嫌疑犯
- Họ đã bắt giữ nghi phạm.
- 过度 捕捞 使 鲸鱼 灭绝
- Đánh bắt quá mức khiến cá voi tuyệt chủng.
- 他 使用 了 炮来 攻击 对手
- Anh ấy sử dụng xe pháo để tấn công đối thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捕›
炮›
鲸›