打猎铅弹 dǎliè qiān dàn
volume volume

Từ hán việt: 【đả liệp duyên đạn】

Đọc nhanh: 打猎铅弹 (đả liệp duyên đạn). Ý nghĩa là: Hạt chì dùng để săn bắn.

Ý Nghĩa của "打猎铅弹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打猎铅弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạt chì dùng để săn bắn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打猎铅弹

  • volume volume

    - zài 森林 sēnlín 打猎 dǎliè

    - Anh ấy săn bắn trong rừng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen kào 打猎 dǎliè 吃饭 chīfàn

    - Bọn họ sống bằng nghề săn bắn.

  • volume volume

    - 子弹 zǐdàn 尘土 chéntǔ 打得 dǎdé zhí 冒烟 màoyān

    - Đạn bắn vào bụi đất làm bụi tung bay mù mịt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 打猎 dǎliè

    - Chúng tôi sẽ đi săn vào cuối tuần.

  • volume volume

    - mǎi le 一打 yīdǎ 铅笔 qiānbǐ

    - Tôi mua một tá bút chì.

  • volume volume

    - 国王 guówáng de cóng suí 打猎 dǎliè

    - Tùy tùng của nhà vua theo ông đi săn.

  • volume volume

    - 猎人 lièrén dài zhe 猎犬 lièquǎn 打猎 dǎliè

    - Thợ săn dẫn chó săn đi săn.

  • volume volume

    - 十发 shífā 子弹 zǐdàn wán le

    - Anh ta bắn hết mười viên đạn rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Liè , Què , Xí
    • Âm hán việt: Liệp , Lạp
    • Nét bút:ノフノ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTA (大竹廿日)
    • Bảng mã:U+730E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiān , Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHNR (重金竹弓口)
    • Bảng mã:U+94C5
    • Tần suất sử dụng:Cao