Đọc nhanh: 捕鲸 (bộ kình). Ý nghĩa là: săn bắt cá voi.
捕鲸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. săn bắt cá voi
whaling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕鲸
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 因涉嫌 谋杀 而 被捕
- Anh ta bị bắt vì tình nghi giết người.
- 他 试图 捕捉 那 只 蝴蝶
- Anh ấy cố gắng bắt được con bướm đó.
- 你 以 谋杀罪 被捕
- Bạn đang bị bắt vì tội giết người.
- 他 被 警方 逮捕 了
- Anh ấy đã bị cảnh sát bắt.
- 以 殴打 罪 逮捕 他
- Đặt anh ta để tấn công và pin.
- 他 被 警察 拘捕 , 控以 强行进入 他人 住宅 的 罪名
- Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì tội đột nhập trái phép vào nhà người khác.
- 过度 捕捞 使 鲸鱼 灭绝
- Đánh bắt quá mức khiến cá voi tuyệt chủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捕›
鲸›