Đọc nhanh: 捕鲸船 (bộ kình thuyền). Ý nghĩa là: Tàu săn cá voi.
捕鲸船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tàu săn cá voi
捕鲸船(whaler)是一种专门用于捕鲸、加工鲸鱼的专用船。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕鲸船
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 乘船 济渡 河流
- Anh ấy đi thuyền qua sông.
- 渔船 在 海上 捕鱼
- Thuyền cá đang đánh bắt cá trên biển.
- 这条 船 捕鱼 满载而归
- Chiếc thuyền chở đầy cá trở về.
- 过度 捕捞 使 鲸鱼 灭绝
- Đánh bắt quá mức khiến cá voi tuyệt chủng.
- 他们 在 湖上 划船
- Họ đang chèo thuyền trên hồ.
- 今天 我们 去 公园 划船 了
- Hôm nay chúng tôi đi chèo thuyền trong công viên.
- 他们 做 在 一条 小船 上
- Bọn họ ngồi trên một chiếc thuyền nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捕›
船›
鲸›