捕鲸船 bǔ jīng chuán
volume volume

Từ hán việt: 【bộ kình thuyền】

Đọc nhanh: 捕鲸船 (bộ kình thuyền). Ý nghĩa là: Tàu săn cá voi.

Ý Nghĩa của "捕鲸船" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捕鲸船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tàu săn cá voi

捕鲸船(whaler)是一种专门用于捕鲸、加工鲸鱼的专用船。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕鲸船

  • volume volume

    - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • volume volume

    - 乘船 chéngchuán 济渡 jìdù 河流 héliú

    - Anh ấy đi thuyền qua sông.

  • volume volume

    - 渔船 yúchuán zài 海上 hǎishàng 捕鱼 bǔyú

    - Thuyền cá đang đánh bắt cá trên biển.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo chuán 捕鱼 bǔyú 满载而归 mǎnzàiérguī

    - Chiếc thuyền chở đầy cá trở về.

  • volume volume

    - 过度 guòdù 捕捞 bǔlāo 使 shǐ 鲸鱼 jīngyú 灭绝 mièjué

    - Đánh bắt quá mức khiến cá voi tuyệt chủng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 湖上 húshàng 划船 huáchuán

    - Họ đang chèo thuyền trên hồ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen 公园 gōngyuán 划船 huáchuán le

    - Hôm nay chúng tôi đi chèo thuyền trong công viên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zuò zài 一条 yītiáo 小船 xiǎochuán shàng

    - Bọn họ ngồi trên một chiếc thuyền nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ , Bộ
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIJB (手戈十月)
    • Bảng mã:U+6355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuán
    • Âm hán việt: Thuyền
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYCR (竹卜金口)
    • Bảng mã:U+8239
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qíng
    • Âm hán việt: Kình
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYRF (弓一卜口火)
    • Bảng mã:U+9CB8
    • Tần suất sử dụng:Cao