Đọc nhanh: 捕蝇纸 (bổ dăng chỉ). Ý nghĩa là: giấy bẫy ruồi.
捕蝇纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy bẫy ruồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕蝇纸
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 蜻蜓 捕食 蚊 、 蝇 等 害虫
- chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...
- 五令 白报纸
- Năm thếp giấy báo trắng.
- 他 用 报纸 打苍蝇
- Anh ấy dùng báo để đập ruồi.
- 把 报纸 卷 起来 打苍蝇
- Cuộn tờ báo lại để đập ruồi.
- 他们 在 报纸 上 报道 了 这件 事情
- Họ đã đưa tin đó trên báo chí.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 从 信封 里 抽出 信纸
- Rút thư từ trong phong bì ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捕›
纸›
蝇›