Đọc nhanh: 喷火矿 (phún hoả khoáng). Ý nghĩa là: đá hung.
喷火矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá hung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷火矿
- 火山 喷火
- núi lửa phun.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 不要 为 小事 上火
- Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 炉口 喷吐 着 鲜红 的 火苗
- miệng lò phụt lên ngọn lửa cháy đỏ rực.
- 火焰 ( 从 喷嘴 中 ) 喷出来 了
- Lửa (phun ra từ ống phun).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
火›
矿›