Đọc nhanh: 烟嘴 (yên chuỷ). Ý nghĩa là: ống điếu.
烟嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống điếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟嘴
- 过滤嘴 香烟
- thuốc lá có đầu lọc
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 他 嘴里 叼 着 一根 烟
- Anh ấy miệng ngậm một điếu thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
烟›