捐资 juānzī
volume volume

Từ hán việt: 【quyên tư】

Đọc nhanh: 捐资 (quyên tư). Ý nghĩa là: đóng góp quỹ. Ví dụ : - 捐资兴学。 góp tiền xây trường.

Ý Nghĩa của "捐资" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捐资 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đóng góp quỹ

to contribute funds

Ví dụ:
  • volume volume

    - 捐资 juānzī 兴学 xīngxué

    - góp tiền xây trường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捐资

  • volume volume

    - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • volume volume

    - 慨允 kǎiyǔn 捐助 juānzhù 百万 bǎiwàn 巨资 jùzī

    - sẵn lòng đóng góp một số tiền lớn.

  • volume volume

    - 捐资 juānzī 兴学 xīngxué

    - góp tiền xây trường.

  • volume volume

    - gěi 灾区 zāiqū juān 物资 wùzī

    - Quyên góp vật tư cho vùng bị thiên tai.

  • volume volume

    - 上网 shàngwǎng 查资料 cházīliào

    - Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.

  • volume volume

    - 为国捐躯 wèiguójuānqū

    - vì nước quên mình.

  • volume volume

    - cóng 经济 jīngjì 观点 guāndiǎn 来看 láikàn 投资 tóuzī shì 合理 hélǐ

    - Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.

  • volume volume

    - 为了 wèile 国家 guójiā 捐躯 juānqū

    - Anh ấy hy sinh vì tổ quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Juān , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRB (手口月)
    • Bảng mã:U+6350
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao