Đọc nhanh: 捆扎绳 (khổn trát thằng). Ý nghĩa là: Dây buộc nilon.
捆扎绳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây buộc nilon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捆扎绳
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 人们 挣扎 在 饥饿线
- Mọi người đang vật lộn trên bờ đói khát.
- 把 芦苇 扎成 捆子
- đem mấy cây lau buộc lại thành bó.
- 她 捆绑 了 几根 绳子
- Cô ấy buộc vài sợi dây.
- 这批 货物 运送 的 时候 , 应该 妥 为 包装 捆扎
- khi lô hàng này chuyển tới, phải gói lại cẩn thận.
- 他 用 绳子 捆绑 小偷
- Anh ấy dùng dây thừng trói tên trộm lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›
捆›
绳›