Đọc nhanh: 捆扎机 (khổn trát cơ). Ý nghĩa là: máy gặt bó.
捆扎机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy gặt bó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捆扎机
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 把 芦苇 扎成 捆子
- đem mấy cây lau buộc lại thành bó.
- 这批 货物 运送 的 时候 , 应该 妥 为 包装 捆扎
- khi lô hàng này chuyển tới, phải gói lại cẩn thận.
- 一捆 柴火
- một bó củi.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›
捆›
机›