捆扎机 kǔnzā jī
volume volume

Từ hán việt: 【khổn trát cơ】

Đọc nhanh: 捆扎机 (khổn trát cơ). Ý nghĩa là: máy gặt bó.

Ý Nghĩa của "捆扎机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捆扎机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy gặt bó

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捆扎机

  • volume volume

    - 布袋 bùdài kǒu ér 捆扎 kǔnzhā hǎo

    - cột miệng bao bố lại cho chặt.

  • volume volume

    - 万能 wànnéng 拖拉机 tuōlājī

    - máy kéo vạn năng.

  • volume volume

    - 芦苇 lúwěi 扎成 zhāchéng 捆子 kǔnzi

    - đem mấy cây lau buộc lại thành bó.

  • volume volume

    - 这批 zhèpī 货物 huòwù 运送 yùnsòng de 时候 shíhou 应该 yīnggāi tuǒ wèi 包装 bāozhuāng 捆扎 kǔnzhā

    - khi lô hàng này chuyển tới, phải gói lại cẩn thận.

  • volume volume

    - 一捆 yīkǔn 柴火 cháihuo

    - một bó củi.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ 七点 qīdiǎn zhěng 火箭 huǒjiàn 发动机 fādòngjī 点火 diǎnhuǒ

    - đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò 天机 tiānjī

    - chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò le 天机 tiānjī

    - một lời đã lộ hết bí mật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Kǔn
    • Âm hán việt: Hồn , Khổn
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QWD (手田木)
    • Bảng mã:U+6346
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao