捅娄子 tǒng lóuzi
volume volume

Từ hán việt: 【thống lu tử】

Đọc nhanh: 捅娄子 (thống lu tử). Ý nghĩa là: Kiếm chuyện; gây sự.

Ý Nghĩa của "捅娄子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捅娄子 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kiếm chuyện; gây sự

捅娄子,当代词语,意思是指:引起纠纷;惹祸。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捅娄子

  • volume volume

    - 他们 tāmen 隔著 gézhù 笼子 lóngzi de 栏杆 lángān 用尖 yòngjiān 东西 dōngxī tǒng 动物 dòngwù

    - Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.

  • volume volume

    - 娄子 lóuzi

    - gây tai vạ.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 没闹 méinào 娄子 lóuzi

    - Lần này không gây ra chuyện rắc rối.

  • volume volume

    - chū 娄子 lóuzi

    - xảy ra chuyện rắc rối.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 身子 shēnzi 越发 yuèfā lóu

    - Người già thân thể ngày càng yếu.

  • volume volume

    - tǒng 火时 huǒshí 手重 shǒuzhòng le xiē 炉子 lúzi méi 烧尽 shāojǐn de 煤块 méikuài ér dōu gěi tǒng 下来 xiàlai le

    - chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.

  • volume volume

    - 捅娄子 tǒnglóuzi

    - gây rắc rối.

  • volume volume

    - yòu 捅娄子 tǒnglóuzi le

    - Anh ấy lại gây ra chuyện rắc rối rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Lóu , Lǔ
    • Âm hán việt: Lu , Lâu ,
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XFDV (重火木女)
    • Bảng mã:U+5A04
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:一丨一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNIB (手弓戈月)
    • Bảng mã:U+6345
    • Tần suất sử dụng:Trung bình