Đọc nhanh: 捅咕 (thống cô). Ý nghĩa là: đụng; va; chọc, kích động; xúi giục; xúi bẩy.
捅咕 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đụng; va; chọc
碰;触动
✪ 2. kích động; xúi giục; xúi bẩy
从旁鼓动人 (做某种事)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捅咕
- 你 唧唧咕咕 的 在 说 什么 呢
- Bạn đang thì thầm nói gì đó
- 他端 起 一杯 水 咕噜 一口 就 喝完 了
- nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
- 他 把 塑料袋 捅破 了
- Anh ấy đã đâm thủng túi ni lông.
- 咕 唔 ! 别说 出来 !
- khụ khụ!Đừng nói ra!
- 他 独自 叨咕 不停
- Anh ấy lẩm bẩm một mình không ngừng.
- 雷声 咕隆 咕隆 , 由远 而 近
- tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.
- 他 终于 把 真相 捅出来 了
- Cuối cùng anh ấy đã lật tẩy sự thật.
- 大石头 咕咚一声 掉 到 水里去 了
- hòn đá to rơi tòm xuống nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咕›
捅›