Đọc nhanh: 振频 (chấn tần). Ý nghĩa là: tần số rung động.
振频 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tần số rung động
frequency of vibration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振频
- 他 振臂高呼 着
- Anh ấy vẫy tay hô lớn.
- 他 在 看 新闻频道
- Anh ấy đang xem kênh tin tức.
- 她 测量 了 振动 的 频率
- Cô ấy đo tần số rung động.
- 他 在 网上 做 科普 视频
- Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 他 懒得 萎靡不振 , 因此 早就 未老先衰 了
- Anh ấy lười biếng vận động, vì vậy sớm sẽ chưa già đã yếu.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 他 在 比赛 中 频频 使用 截击 , 打 得 非常 精准
- Anh ấy thường xuyên sử dụng kỹ thuật đánh trên lưới trong trận đấu và chơi rất chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
振›
频›