Đọc nhanh: 振动状态 (chấn động trạng thái). Ý nghĩa là: trạng thái rung.
振动状态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạng thái rung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振动状态
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 他 身体 状态 很差
- Trạng thái cơ thể của anh ấy rất kém.
- 感觉 大臂 的 状态 及 不 应有 的 动作
- Cảm nhận trạng thái của bắp tay và những chuyển động “không mong muốn”.
- 变动 的 状态
- trạng thái biến đổi
- 他 的 精神状态 不佳
- Trạng thái tinh thần của anh ấy không tốt.
- 他们 处于 紧张状态
- Họ đang trong trạng thái căng thẳng.
- 关注 金融市场 动态
- Quan tâm đến động thái thị trường tài chính.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
态›
振›
状›